Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lân la

Academic
Friendly

Từ "lân la" trong tiếng Việt có nghĩahành động từ từ đến gần một ai đó hoặc một nơi nào đó với mục đích làm quen, trò chuyện hoặc tìm hiểu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, khi một người muốn tiếp cận người khác một cách nhẹ nhàng, không quá vội vàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thấy ấy đứng một mình, nên tôi đã lân la lại gần để trò chuyện."
    • (Ở đây, "lân la" có nghĩatừ từ tiếp cận gái để nói chuyện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bữa tiệc, nhiều người lân la đến bàn của tôi để hỏi thăm làm quen."
    • (Ở đây, "lân la" diễn tả việc nhiều người từ từ tiếp cận bàn của bạn với mục đích giao lưu.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Lân la" có thể được dùng với các động từ khác để tạo thành các cụm từ như "lân la hỏi thăm" (từ từ hỏi thăm), "lân la giao lưu" (từ từ giao lưu).
  • Khi sử dụng "lân la", người nói thường muốn thể hiện sự nhẹ nhàng, không quá áp lực cho người nghe.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Tới gần", "tiếp cận" – tuy nhiên, những từ này có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn, không nhất thiết phải nhẹ nhàng như "lân la".
  • Từ đồng nghĩa: "Làm quen" – nhưng từ này chỉ nhấn mạnh vào việc tạo mối quan hệ, không nhất thiết phải sự từ từ hay nhẹ nhàng.
Lưu ý:
  • "Lân la" thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng, phù hợp hơn trong các tình huống bình thường, thân mật.
  • Nên phân biệt "lân la" với các từ như "xông vào" (tiến vào một cách dứt khoát) hoặc "đến gần" (mang tính chất không nhấn mạnh đến quá trình từ từ).
Kết luận:

Tóm lại, "lân la" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện cách tiếp cận nhẹ nhàng thân thiện.

  1. Dần dần đến gần: Lân la sang làm quen.

Similar Spellings

Words Containing "lân la"

Comments and discussion on the word "lân la"